nội ngoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội ngoại+
- Parernal side and maternal side
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội ngoại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội ngoại":
nối ngôi nội ngoại - Những từ có chứa "nội ngoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 598